Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cánh tả
[cánh tả]
|
left wing
Từ điển Việt - Việt
cánh tả
|
danh từ
phái có tư tưởng tiến bộ nhất trong quốc hội một nước tư bản
cánh tả cho rằng sự thống trị của tư bản là xấu xa